Home Blog Từ vựng tiếng Nhật về kim loại

Từ vựng tiếng Nhật về kim loại

Từ vựng tiếng Nhật về kim loại.

アルミニウム (aruminiumu): Nhôm.

青銅 (seidou): Đồng thiếc.

赤銅 (shakudou): Đồng đỏ.

黄金 (ougon): Kim loại vàng.

金属結合 (kinzoku-ketsugou): Hợp kim.

鉄 (tetsu): Sắt.

鉛(namari): Chì.

ナトリウム (natoriumu): Natri.

カリウム (kariumu): Kali.

窒素 (chisso): Nitơ.

水銀 (suigin): Thủy ngân.

炭素 (tanso): Carbon.

水素 (suiso): Hidro.

酸素 (sanso): Oxy.

銀 (gin): Bạc.