Home Học tiếng Anh Từ vựng tiếng anh về côn trùng

Từ vựng tiếng anh về côn trùng

Từ vựng tiếng anh về côn trùng

Thế giới côn trùng vô cùng thú vị với nhiều điều bất ngờ khiến những ai yêu thích thiên nhiên thì không thể không mê mẩn. Côn trùng như nhắc nhở chúng ta nhớ về một tuổi thơ đầy sinh động, thường hay đi bắt côn trùng chơi với đám bạn nhỏ…

Xem thêm: http://www.theshriverbrief.com/2018/07/19/trung-tam-day-tieng-anh-cho-tre-em-ha-noi/
Ngày càng nhiều các loại côn trùng thú vị, độc đáo, lạ lẫm được phát hiện ra trong thế giới động vật đa dạng. Bạn chưa biết và đã biết bao nhiêu loại côn trùng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các loại côn trùng trong tiếng anh, sau khi đã biết tên tiếng anh của chúng, bạn có thể tha hồ tìm tài liệu, hình ảnh về loài côn trùng mà bạn yêu thích đấy!

Xem thêm: dịch vụ DIet con trùng hcm

  • ant /ænt/: con kiến
  • bed bug /bed bʌɡ/: con rệp
  • bee /biː/: con ong
  • beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng
  • butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm
  • centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết
  • cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu
  • cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián
  • louse /laʊs/: con chí
  • cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế
  • dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn
  • earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất
  • firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm
  • flea /fliː/: con bọ chét
  • fly /flaɪ/: con ruồi
  • grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào
  • ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam
  • locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu
  • longhorn beetle /ˈlɑːŋhɔːrn ˈbiːtl/: con xén tóc
  • millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu
  • moth /mɔːθ/: ngài, bướm đêm
  • mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi
  • praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: con bọ ngựa
  • pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng
  • rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo
  • scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp
  • silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm
  • snail /sneɪl/: ốc sên
  • spider /ˈspaɪdər/: con nhện
  • stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que
  • termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối
  • wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày
  • bumblebee /’bʌmbl,bi:/: con ong nghệ
  • ladybird / ˈleidibə:d/: con bọ rùa
  • worm /’wɜrm/: con sâu
  • glowworm /’glou,wɜm/: con đom đóm
  • louse /laos/: con rận
  • looper /’lu:pə/: con sâu đo
  • earwig /’iəwig/: con sâu tai
  • leaf-miner /,li:f’mainə/: con sâu ăn lá
  • horse-fly /’hɔ:s,flai/: con mòng
  • mayfly /’meiflai/: con phù du
  • midge /midʒ/: con muỗi vằn
  • cocoon /kəˈkuːn/: kén

Từ vựng tiếng anh về côn trùng thật phong phú phải không nào? Hãy cùng chúng tôi học nhiều điều thú vị khác trong tiếng anh mỗi ngày nhé!