Home Học Tiếng Hàn Từ vựng côn trùng tiếng hàn

Từ vựng côn trùng tiếng hàn

Từ vựng côn trùng tiếng hàn

Trong quá trình học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng đóng một vai trò rất quan trọng. Nếu bạn không có vốn từ vựng phong phú, thì dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt, bạn sẽ không bao giờ được xem là đã thành thạo tiếng Hàn, ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình.
Trong bài viết dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Hàn về côn trùng !

  • 말벌류의 총칭: tò vò
  • 방아벌레: bổ củi
  • 매미: ve sầu
  • 빈대: con rệp
  • 진디: rệp cây
  • 애벌레: sâu (bướm)
  • 조개,조가비: ốc xà cừ
  • 민달팽이: ốc sên
  • 달팽이: ốc
  • 말벌: ong bắp cày
  • 벌,꿀벌: ong
  • 거미: nhện
  • 모기: muỗi
  • 파리: ruồi
  • 나무좀: mọt
  • 흰개미: mối
  • 개미: kiến
  • 고치: kén(tằm)
  • 회충: giun
  • 바퀴: gián
  • 귀뚜라미: dế
  • 메뚜기: châu chấu
  • 잠자리: chuồn chuồn
  • 나비: bươm bướm
  • 나방: sâu, bướm
  • 벼룩: bọ, rận
  • 풍뎅이의 일종: bọ hung
  • 무당벌레: bọ rùa
  • 사마귀: bọ ngựa
  • 전갈: bọ cạp
  • 풍뎅이: bọ cánh cứng
  • 진드기: con bọ chó
  • 곤충: côn trùng
  • 노린재: con bọ xít
  • 방아깨비: con cào cào
  • 무당벌레: con cánh cam
  • 고춧잠자리: chuồn chuồn ớt
  • 개똥벌레: con đom đóm
  • 하루살이: con thiêu thân

Hi vọng danh sách một số từ vựng côn trùng tiếng Hàn trên đây sẽ giúp bạn đọc bổ sung thêm vào vốn từ vựng của mình nhé!