Home Blog Trung thực tiếng Nhật là gì

Trung thực tiếng Nhật là gì

Trung thực tiếng Nhật là 正直 (しょうじき、shoujiki).

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách.

いいひと (ii hito): Người tốt.

やさしい (yasashii): Dễ tính.

あたまがかたい (atamagakatai): Cứng đầu.

しんせつ: Thân thiện.

ケチ: Keo kiệt.

せいじゅつ:  Thành thực.

まじめ: Chăm chỉ, ngoan ngoãn.

さわやかな: Tích cực.

冷静沈着 (reisei chinchaku): Điềm đạm.

地味な (jimina): Bình thường, giản dị.

おだやか (odayaka): Bình tĩnh.

むじゃき (mujaki): Trong sáng.

頼りになる (tayori ni naru): Đáng tin cậy.

素直な (sunao na): Ngoan ngoãn.

大胆な (daitana): Dũng cảm, táo bạo.

賢い (kashikoi): Thông minh.

一途な (ichizu na): Chung thuỷ.

素朴な (sobokuna): Chân chất.

温厚な (onkouna): Đôn hậu.