Home Blog Máy tính tiếng Hàn là gì? Các từ vựng liên quan

Máy tính tiếng Hàn là gì? Các từ vựng liên quan

Máy tính tiếng Hàn là gì? Các từ vựng liên quan
Máy tính tiếng Hàn là gì?

Máy tính hay máy vi tính là một thiết bị có thể sử dụng để nhập tài liệu, gửi email, chơi trò chơi và duyệt Web. Bạn cũng có thể sử dụng máy tính để chỉnh sửa hoặc tạo bảng tính, bản trình bày và thậm chí cả video. Đã có bao giờ bạn thắc mắc máy tính tiếng Hàn là gì chưa? Để tìm được câu trả lời mời các bạn tham khảo bài viết sau đây của hsexweek nhé!

Trong tiếng Hàn máy tính là: 컴퓨터 (keompyuteo)

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy tính

  • 복사기: Máy photocoppy
  • 팩스기: Máy fax
  • 프린트기: Máy in
  • 메일을 확인하다/ 체크하다: Kiểm tra email
  • 마우스를 클릭하다: Nhấp chuột
  • 파일을 열다: Mở tập tin
  • 파일을 닫다: Đóng tập tin
  • 파일을 복사하다: Sao chép tập tin
  • 파일을 삭제하다: Xóa tập tin
  • 파일을 저장하다: Lưu tập tin
  • 파일를 전송하다: Gửi tập tin
  • 출력하다/ 인쇄하다: In
  • 다음 페이지: Trang tiếp theo
  • 이전 페이지: Trang trước
  • 비밀번호: Mật khẩu
  • 로그인: Đăng nhập
  • 로그아웃: Thoát
  • 홈 페이지: Trang chủ
  • 채팅: Chatting
  • 소프트웨어: Phần mềm
  • 바이러스 치료제: Phần mềm diệt virus
  • 멘보트: Bảng mạch chính
  • 프로세서: Bộ vi xử lí / CPU
  • 램: RAM (bộ nhớ)
  • 하드 디스크: Ổ cứng (HDD)
  • 녹음기: Ghi âm
  • 모니터: Màn hình
  • 액정 모니터: Màn hình tinh thể lỏng
  • 마우스: Chuột
  • 키보드: Bàn phím
  • 스피커: Loa
  • DVD 라이터: Ổ DVD
  • 사운트 카드: Card âm thanh
  • 외장하드: Ổ cứng gắn ngoài
  • 프린트: Máy in
  • 스케너: Máy scan
  • 잉크: Mực in
  • 인쇠용지: Giấy in
  • 헤드폰: Tai nghe
  • 카메라: Camera
  • 부속: Phụ kiện
  • 노트북: Máy tính xách tay
  • 보증: Bảo hành
  • 모뎀: Modem
  • 해킹: Hacking

Các ví dụ mẫu câu về máy tính trong tiếng Hàn

Để thuận tiện trong quá trình học từ vựng tiếng Hàn mình đã tổng hợp một số mẫu câu ví dụ liên quan đến máy tính các bạn có thể tham khảo thêm:

1. 가: 전 하루에 1시간쯤 컴퓨터 게임을 해요. 민 씨는요?

=> Tạm dịch: Một ngày mình chơi game trên máy tính khoảng 1 tiếng. Minh thì sao?

2. 나: 컴퓨터 게임을 하루에 1시간밖에 안 해요? 전 3시간이나 하는데요.

=> Tạm dịch: Một này cậu chỉ chơi game trên máy tính 1 tiếng thôi à. Mình một này chơi 3 tiếng lẫn

3. 가: 미나 씨, 이 컴퓨터 좀 써도 되나요?

=> Tạm dịch: Mina, tôi có thể sử dụng máy tính này không?

Hy vọng thông qua bài viết trên của Hsexweek sẽ phần nào đã giải đáp được những thắc mắc của các bạn về máy tính tiếng Hàn là gì? cũng như một số từ vựng liên quan đến máy tính. Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà: