Home Blog Mắt mèo tiếng anh là gì?

Mắt mèo tiếng anh là gì?

CÁC TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN “ MÈO” 

(hình ảnh chú mèo)

Từ vựng Nghĩa tiếng việt
Cat (n)  /kæt/ Mèo
Head (n) /hed/ Đầu
Eye /aɪ/ Mắt mèo 
whiskers  /ˈhwɪs·kərz, ˈwɪs-/ Râu ria
Ear /ɪər/ Tai mèo
Nose /nəʊz/ Mũi mèo
Mouth  /maʊθ/ Miệng mèo
Hair  /heər/ Lông mèo
Tail /teɪl/ Đuôi
Paw /pɔː/ Bàn chân mèo
Claws  /klɔː/ Móng vuốt
Toe bean( n)  Đệm thịt ở bàn chân
canina teeth(n) răng nanh
bite  /baɪt/ (v)(n) cắn, sự cắn, vết cắn
groom  /ɡruːm/ (v) chải lông
cuddle  /ˈkʌd.əl/ (v)(n) ôm ấp, âu yếm
friendly  /ˈfrend.li/ (adj) thân thiện
illness  /ˈɪl.nəs/ (n) bệnh
playful  /ˈpleɪ.fəl/(adj) thích đùa nghịch
shy  /ʃaɪ/ (adj)  nhát, không dạn người
ill  /ɪl/ (adj) ốm
adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ (adj):  đáng yêu
loyal  /ˈlɔɪ.əl/ (adj) trung thành
cute  /kjuːt/ (adj) dễ thương
bowl /bəʊl/(n)  bát, tô (để đồ ăn, uống)
foster  /ˈfɒs.tər/ (v) chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời
adopt /əˈdɒpt/(v) nhận nuôi
train /treɪn/(v) dạy, huấn luyện
feed /fiːd/(v) cho ăn
praise  /preɪz/(v) khen, khen ngợi
sniff  /snɪf/  (v)  ngửi
purr(v)(n) kêu gừ gừ, tiếng “gừ gừ” mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng
Meow ( v)   /ˌmiːˈaʊ/ Tiếng mèo kêu
Cat food ( n) Thức ăn cho mèo
Cat toy ( n)  Đồ chơi cho mèo
Kitten  /ˈkɪt.ən/ Mèo con
Lick (v)  /lɪk/ Liếm
Pet(v)  /pet/ Vỗ về
Strock Vuốt ve
Massage /ˈmæs.ɑːʒ/ Mát – xa
Purr  /pɜː/ (v)  Kêu rừ rừ
Scratch( v) /skrætʃ/ Cào
Cat supplies Vật dụng thú cưng 
Cattery (n)  /ˈkæt.ər.i/  Chuồng mèo
Bed (n)  /bed/ giường
Cat tree Nhà cây cho mèo
Cat little box Chậu vệ sinh cho mèo
Brushes (n)  /brʌʃ/ Bàn chải lông
Collar (n)   /ˈkɒl.ər/ Vòng cổ
Leash (n)   /liːʃ/  Xích 
Pet duffel bag carrier Túi mang vật nuôi
Pet carrier crate lồng mang vật nuôi
Cat food  đồ ăn cho mèo
Toys đồ chơi cho mèo
Kidney disease Bệnh thận
Rabies Bệnh dại
Tabby cat Mèo vằn/mèo mướp
Maine Coon  Mèo lông dài Mỹ
British shorthair  Mèo Anh lông ngắn.
British longhair   Mèo Anh lông dài
Siamese cat  Mèo xiêm
Snowshoe cat  Mèo tất trắng
Exotic shorthair   Mèo Ba Tư lông ngắn
Bengal cat  Mèo Bengal
American bobtail  Mèo Mỹ đuôi cộc 
Japanese Bobtail  Mèo Nhật đuôi cộc
LaPerm  Mèo lông uốn
Norwegian Forest  Mèo rừng Na Uy
Egyptian mau  Mèo Mau Ai Cập
Abyssinian  Mèo Abyssinia
Siberian cat  Mèo Siberian
Ocicat  Mèo nhà ocicat
Rusty- potted cat  Mèo đốm
Korat  Mèo korat
Pixie Bob  Mèo pixie bob
Ragdoll cat  Mèo ragdoll
Munchkin cat  Mèo xúc xích
American curl  Mèo Mỹ tai xoắn
Turkish Angora cat  Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ
Scottish Fold  Mèo tai cụp
Persian cat  Mèo Ba Tư mặt 
Havana Brown  Mèo Havana Brown
Turkish Van  Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ
Russian Blue  Mèo Nga mắt xanh
Burmese cat  Mèo Birman
Balinese  Mèo Bali
Toyger  Mèo toyger
Sphynx  Mèo không lông Ai Cập