Home Blog Khóa cửa tiếng Anh là gì?

Khóa cửa tiếng Anh là gì?

Bảng từ vựng tiếng Anh về cánh cửa

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA
1 door /dɔ:/ noun Cửa,cánh cửa ra vào
2 peephole /pi:p//’houl/ noun cửa quan sát
3 doorbell /´dɔ:¸bel/ noun cửa [chuông ở cửa]
4 door knob /dɔ://nɔb/ noun núm cửa
5 keyhole /’ki:houl/ noun Lỗ khoá
6 door handle /dɔ://’hændl/ noun tay nắm mở cửa
7 knocker /´nɔkə/ noun Vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)
8 deadbolt /ded//bovlt/ noun chốt cố định
9 hinge /hɪndʒ/ noun Bản lề (cửa…)
10 key chain /ki://tʃeɪn/ noun Móc gắn chìa khóa
11 keys [ki:] noun Chìa khoá
12 chain /tʃeɪn/ noun Dây, xích
13 locks /lɔk/ noun Khoá
14 padlock /’pædlɔk/ noun Cái khoá móc
15 combination lock [,kɔmbi’nei∫n’lɔk] noun khóa chữ
16 door mat [dɔ:][mæt] noun Thảm chùi chân (đặt ở cửa)

Một số lưu ý

  • Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
  • Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).