Home Blog Con cò trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ

Con cò trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ

Con cò trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
Con cò trong tiếng Anh là gì?

Con cò tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng con cò trong tiếng Anh sao cho đúng? Đây chắc hẳn là một trong những câu hỏi tiếng Anh về chủ đề động vật mà trong quá trình học tập được rất nhiều các bạn quan tâm. Ngay trong bài viết này Hsexweek giải đáp những thắc mắc đó cho bạn, mời các bạn cùng đón đọc bài viết sau đây nhé.

Con cò trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh con cò là: Stork

  • Phiên âm: /stɔːk/

là tên gọi chung của một số loài chim thuộc họ Hạc chúng sinh sống khắp mọi nơi trên toàn thế giới, trong đó có vùng Đồng bằng Bắc Bộ & Tây Nam Bộ của Việt Nam ta. Cò là một loài chim lớn, chúng có màu trắng, sở hữu một đôi chân rất dài, đi quanh nước để tìm kiếm thức ăn.

con cò trong tiếng anh
Con cò tiếng Anh là gì?

Một số mẫu câu ví dụ con cò trong tiếng Anh

1. I read the pigeon weighs about 8 times less than the stork and has twice as much surface area.

=> Tạm dịch: Tôi đọc thấy con chim bồ câu nặng hơn con cò khoảng 8 lần và có bề mặt gấp đôi

2. As you know the stork is seen for about 170 days, the house-swallow 160, the snow-goose 260, the snipe 220

=> Tạm dịch: Như bạn đã biết con cò được nhìn thấy trong khoảng 170 ngày, chim én 160, ngỗng tuyết 260, chim bắn tỉa 220

3. Besides, the hare, grey partridge (Perdix cinerea), hedgehog, quail, lark, rook, and stork find their way into the coniferous region as the forests are cleared.

=> Tạm dịch: Bên cạnh đó, thỏ rừng, gà gô xám (Perdix cinerea), nhím, chim cút, chim sơn ca, rook và cò tìm đường vào vùng cây lá kim khi các khu rừng bị phá sạch

4. Currently, with an area of over 3,000 m2, stork island has concentrated to 15,000 storks and more than 5,000 bitterns.

=> Tạm dịch: Hiện nay, với diện tích hơn 3.000 m2, đảo Cò đã tập trung tới 15.000 con cò và hơn 5.000 con vạc

Các từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số các từ vựng liên quan đến các loài động vật các bạn có thể thể tham khảo thêm:

  • Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ :cá sấu
  • Baboon /bəˈbuːn/ : khỉ đầu chó
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Beaver  /ˈbiː.vər/ : hải ly
  • Abalone /æb.əˈləʊ.ni/ : bào ngư
  • Bunny  /ˈbʌn.i/ : con thỏ
  • Canary /kəˈneə.ri/ : chim vàng anh
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ :con rết
  • Beetle /ˈbiː.təl/ : bọ cánh cứng
  • Boar /bɔːr/ : lợn rừng
  • Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ :sâu bướm
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ : bươm bướm
  • Camel  /ˈkæm.əl/ : lạc đà
  • Carp /kɑːp/:con cá chép

Trên đây là một số nội dung liên quan đến con con cò trong tiếng Anh là gì? mà Hsexweek muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn nhiều thông tin thật hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Khử Trùng Xanh (GFC):