Home Blog Cải ngồng tiếng Nhật là gì

Cải ngồng tiếng Nhật là gì

Cải ngồng tiếng Nhật là 小松菜, phiên âm hiragana こまつな, đọc là komatsuna.

Cải ngồng là một loại rau thường xuyên xuất hiện trong các bữa ăn gia đình vì công dụng bổ dưỡng, nhiều chất xơ và chứa nhiều loại vitamin.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cải ngồng:

大根(だいこん): củ cải

キャベツ: bắp cải

ほうれん草(ほうれんそう): rau chân vịt

イスパラガス: măng tây

ブロッコリー: súp lơ

きゅうり: dưa chuột

なす: cà tím

トマト: cà chua

ピーマン: ớt chuông

とうもろこし: bắp, ngô

オクラ: đậu bắp

とうがん: bí đao

ゴーヤ: mướp đắng, khổ qua

インゲン: đậu đũa

枝豆(えだまめ): đậu tương

空豆(そらまめ): đậu hạt to

ジャガイモ: khoai tây

サツマイモ: khoai lang

サトイモ: khoai sọ

玉ねぎ(たまねぎ): củ hành tây

にんにく: tỏi

らっきょう: hành

ネギ: thân hành tây

Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến cải ngồng:

肉と小松菜の濃いスープ。

Niku to komatsuna no koi sūpu.

Cháo đặc làm từ thịt và rau cải ngọt.

彼女は肉と野菜を細かく切って。