Home Blog Tương ớt tiếng Anh là gì?

Tương ớt tiếng Anh là gì?

1. TƯƠNG ỚT TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Trong căn bếp của mọi gia đình Việt luôn có rất nhiều các loại gia vị khác nhau, trong số đó không thể không kể đến “tương ớt”. Tương ớt thường được chế biến từ nguyên liệu chính là ớt, khi ăn có vị cay, màu đỏ như màu ớt, đặc biệt rất thích hợp cho các món chấm, món nướng, rán…

Trong Tiếng Anh, “Tương Ớt” thường được sử dụng bằng từ:

  • chili sauce (n)

 

Thông tin chi tiết từ vựng

  • Loại từ: Danh từ
  • Cách phát âm “chili sauce”: /ˈtʃɪli sɔːs/
  • Định nghĩa Tiếng Anh: Chili paste usually refers to a paste where the main ingredient is chili pepper. Some are used as a cooking ingredient, while others are used to season a dish after preparation. There are different regional varieties of chili paste and also within the same cuisine.
  • Định nghĩa Tiếng Việt: Tương ớt thường dùng để chỉ một loại hỗn hợp có thành phần chính là ớt. Một số được sử dụng như một thành phần nấu ăn, trong khi những người khác được sử dụng để gia vị một món ăn sau khi chuẩn bị. Có nhiều loại tương ớt khác nhau trong cùng một nền ẩm thực.

Trong căn bếp của mọi gia đình Việt luôn có rất nhiều các loại gia vị khác nhau, trong số đó không thể không kể đến “tương ớt”

 

2. VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ TỪ VỰNG “TƯƠNG ỚT” TRONG TIẾNG ANH

Từ vựng “Tương ớt” xuất hiện phổ biến trong chính cuộc sống đời thường. Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng trên, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng “Tương ớt” trong Tiếng Anh cho độc giả. Hãy theo dõi và tham khảo để hiểu hơn các bạn nhé!

 

Ví dụ:

  • These chili sauce bottles are widely available at grocery stores across the country. They are loved by many people because of their special delicious taste.
  • Những chai tương ớt này được bày bán phổ biến tại các cửa tiệm tạp hóa trên khắp cả nước. Chúng được rất nhiều người ưa thích bởi hương vị thơm ngon đặc biệt.
  • We need more chili sauce, ketchup and a little fish sauce to go with these dishes. The store staff brought it to our table.
  • Chúng tôi cần thêm tương ớt, tương cà và một chút mắm để ăn kèm với các món này. Phiền nhân viên của cửa hàng mang đến bàn chúng tôi.
  • In different countries, chili sauce is modified with different recipes. However, no matter what is added, the main ingredient of chili sauce is still hot, ripe red chili peppers.
  • Ở mỗi đất nước khác nhau, tương ớt lại được cải biến với những công thức khác nhau. Tuy nhiên dù được thêm bất cứ thứ gì, nguyên liệu chính của tương ớt vẫn là những trái ớt cay nồng, chín đỏ.
  • Indian cuisine uses a lot of chili sauce. Here, thin slices of bread can be served with pickles, chili sauce and a variety of other spices.
  • Ẩm thực Ấn Độ sử dụng rất nhiều đến tương ớt. Tại đây, món bánh mì cắt từng lát mỏng có thể ăn kèm với dưa chua, tương ớt và nhiều loại gia vị đa dạng khác.
  • Farmers have actively found a recipe for chili sauce and sold it to the market at an affordable price. This chili sauce is completely natural, has no additives and has a rich flavor.
  • Những người nông dân đã chủ động tìm ra công thức làm tương ớt và bán ra thị trường với giá phải chăng. Loại tương ớt này hoàn toàn tự nhiên, không có phụ gia và sở hữu hương vị đậm đà.

Từ vựng “Tương ớt” xuất hiện phổ biến trong chính cuộc sống đời thường

3. MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN CHỦ ĐỀ GIA VỊ

Không chỉ có “Tương ớt”, chủ đề về các loại gia vị còn rất nhiều từ vựng đa dạng, phong phú khác. Các loại gia vị này đều được sử dụng rất nhiều trong các bữa ăn hàng ngày. Chính vì thế trong học tập và giao tiếp, việc nắm được các từ vựng về chủ đề “gia vị” cũng giúp ích rất nhiều cho các bạn.

  • chili /ˈtʃɪli/: ớt
  • salt /sɔːlt/: muối
  • sugar /ˈʃʊɡər/: đường
  • pepper /ˈpepər/: tiêu
  • vinegar /ˈvɪnɪɡər/: giấm
  • mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • ginger /ˈdʒɪndʒər/: gừng
  • rice flour /raɪsˈflaʊər/: bột gạo
  • soy sauce /ˌsɔɪ ˈsɔːs/: nước tương
  • galangal /ˈɡal(ə)ŋɡal/: củ riềng
  • fish sauce /fɪʃ sɔːs/: nước mắm
  • pepper salt /ˈpepər sɔːlt/: muối tiêu
  • corn flour /kɔːrnˈflaʊər/: bột ngô
  • oyster sauce /ˌɔɪstər ˈsɔːs/: dầu hào
  • lemongrass /ˈlemən ɡræs/: cây sả
  • coconut oil /ˈkoʊkənʌt ɔɪl/: dầu dừa
  • baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdər/: bột nở
  • curry powder /ˈkɜːri paʊdər/: bột cà ri
  • chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt
  • food coloring /fuːdˈkʌlərɪŋ/: màu thực phẩm
  • tomato ketchup /təˈmeɪtoʊˈketʃəp/: tương cà
  • clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi
  • Pasta sauce – /ˈpɑːstə sɔːs/ Sốt cà chua nấu mì Ý
  • Five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/: Ngũ vị hương
  • vietnamese caramel sauce /viˌetnəˈmiːzˈkærəmel sɔːs/: nước màu
  • monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/: bột ngọt