Home Học tiếng Anh Từ vựng tiếng anh về gia đình Học tiếng Anh Từ vựng tiếng anh về gia đình By hoctienganh - November 9, 2021 0 842 Facebook Twitter Google+ Pinterest WhatsApp Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột. Spouse /spaʊs/ Vợ chồng. Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng. Wife /waɪf/ Vợ RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR 10 từ vựng tiếng anh về màu sắc Quả nho trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ minh họa Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý LEAVE A REPLY Cancel reply Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address here Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment. Please enter an answer in digits:19 + thirteen = Latest posts Học tiếng Nhật khó đến mức nào? January 7, 2019 Học IELTS ở đâu tốt nhất TPHCM December 12, 2018 Cổ đông sáng lập tiếng Anh là gì December 8, 2021 Hành tím tiếng Anh là gì? October 21, 2021 Từ vựng tiếng anh về môi trường October 21, 2021