Home Học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý Học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý By hoctienganh - November 10, 2021 0 1006 Facebook Twitter Google+ Pinterest WhatsApp mountain. /ˈmaʊntɪn/ núi. volcano. /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa. hill. /hɪl/ đồi. plateau. /plæˈtəʊ/ cao nguyên. valley. /ˈvæli/ thung lũng. abyss. /əˈbɪs/ vực thẳm. plain. /pleɪn/ đồng bằng. forest. /ˈfɒrɪst/ rừng rậm. RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR 10 từ vựng tiếng anh về màu sắc Quả nho trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ minh họa Từ vựng tiếng anh về gia đình LEAVE A REPLY Cancel reply Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address here Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment. Latest posts Trái chuối tiếng Anh là gì? December 18, 2021 Tổng hợp từ vận về chiến tranh December 29, 2021 Tàu điện ngầm trong tiếng Nhật là gì? March 24, 2022 Chứng từ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ December 20, 2021 Đôi dép trong tiếng anh là gì? April 28, 2022