Home Học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý Học tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý By hoctienganh - November 10, 2021 0 828 Facebook Twitter Google+ Pinterest WhatsApp mountain. /ˈmaʊntɪn/ núi. volcano. /vɒlˈkeɪnəʊ/ núi lửa. hill. /hɪl/ đồi. plateau. /plæˈtəʊ/ cao nguyên. valley. /ˈvæli/ thung lũng. abyss. /əˈbɪs/ vực thẳm. plain. /pleɪn/ đồng bằng. forest. /ˈfɒrɪst/ rừng rậm. RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR 10 từ vựng tiếng anh về màu sắc Quả nho trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ minh họa Từ vựng tiếng anh về gia đình LEAVE A REPLY Cancel reply Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address here Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment. Please enter an answer in digits:seventeen − 15 = Latest posts Các loại học bổng bằng tiếng Anh December 6, 2021 Truyện tranh tiếng Anh là gì? December 10, 2021 Cựu tổng thống tiếng Anh là gì December 8, 2021 Mua bong bóng sinh nhật ở TPHCM March 7, 2018 Đôi dép trong tiếng anh là gì? April 28, 2022