Home Học tiếng Anh Từ vựng thông dụng về ngành khoa học công nghệ

Từ vựng thông dụng về ngành khoa học công nghệ

Từ vựng thông dụng về ngành khoa học công nghệ

Vào thời đại công nghiệp hóa – hiện đại hóa, khoa học công nghệ của nước ta cũng ngày càng phát triển để hội nhập với thế giới hiện đại. Đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh hay về ngành khoa học công nghệ này nhé!

Từ vựng tiếng Anh về khoa học công nghệ
Từ vựng tiếng Anh về khoa học công nghệ
  • Autophagy (n): tự thực bào
  • Advancement (n): sự tiến bộ
  • Autophagosomes (n): các túi tự thực
  • Activate (v): kích hoạt
  • Accumulate (v): tích lũy
  • Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
  • Acidifying (n): axit hóa
  • Accountability (n): trách nhiệm
  • Administer (v): quản trị
  • Altruistic (adj): vị tha
  • Alignment (n): sự liên kết
  • Accelerating (adj): tăng tốc
  • Arithmetic (adj): toán học
  • Accumulate (v): tích lũy
  • Algebra (n): đại số học
  • Automation (n): sự tự động hóa
  • Aspirational (adj): nguyện vọng
  • Bracket (n): giá đỡ
  • Bizarre (adj): kỳ lạ
  • Bestow (n): trao cho
  • Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
  • Back-end : cuối cùng
  • Component (n): bộ phận
  • Combustion (n): sự đốt cháy
  • Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
  • Collaborator (n): cộng tác viên
  • Crawl (v): bò
  • Cultivate (v): nuôi dưỡng
  • Catalyst (n): chất xúc tác
  • Cull (v): lựa chọn
  • Centralize (v): tập trung
  • Correlation (n): sự tương quan
  • Durability (n): tính bền
  • Disruption (n): sự phá vỡ
  • Discipline (n): quy tắc
  • Decode (v): giải mã
  • Deform (v): biến dạng
  • Disassemble (adj): tháo rời
  • Differentiation (n): biệt hóa
  • Disorder (n): sự rối loạn
  • Donation (n): sự quyên góp
  • Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
  • Digital device (n): thiết bị số
  • Dimension (n): kích cỡ
  • Disengage (v): tách rời
  • Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
  • Envision (v): hình dung
  • Exponentially (adv): cấp số nhân
  • Epicenter (n): tâm chấn
  • Encode (v): mã hóa
  • Embryo (n): phôi
  • Excrete (v): thải ra
  • Endorsement (n): sự xác nhận
  • Equation (n): sự cân bằng
  • Efficient (adj): hiệu dụng
  • Exponent (n): toán số mũ
  • Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
  • Flatland (n): bình nguyên
  • Fluctuation (n): sự dao động
  • Fracture (n): chỗ gãy (xương)
  • Face-to-face: trực tiếp
  • For-profit: vì lợi nhuận
  • Foundation (n): nền tảng
  • Framework (n): khuôn khổ
  • Geometry (n): cơ cấu
  • Glimpse (n): nhìn thoáng qua
  • Groundbreaking (adj): đột phá
  • Groundwork (n): nền tảng
  • Generation (n): thế hệ
  • Grasp (v): nắm vững
  • Homeostasis (n): cân bằng nội môi
  • Hunger (n): sự đói
  • Hallmark (n): sự xác nhận
  • Harness (v): khai thác
  • Innovation (n): sự đổi mới
  • Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • Intense (adj): cường độ cao
  • Insulator (n): vật cách điện
  • Infectious (adj): truyền nhiễm
  • Impermanence (n): vô thường
  • Infancy (n): phôi thai
  • Illuminate (v): làm sáng tỏ
  • Inescapable (adj): không thể lờ đi được
  • Incubator (n): ươm mầm
  • Initiative (adj): mở đầu
  • Incorporate (v): kết hợp chặt chẽ
  • Imperative (n): nhu cầu
  • Jet engine (n): động cơ phản lực
  • Long-standing (adj): lâu đời
  • Leak (v): rò rỉ
  • Leverage (v): tận dụng
  • Legacy (n): tài sản kế thừa
  • Logarithm (n): (toán học) loga
  • Massive (adj): lớn
  • Mere (adj): chỉ là
  • Molecular (adj): phân tử
  • Mutant (n): đột biến
  • Menopause (n): thời mãn kinh
  • Mentality (n): trạng thái tâm lý
  • Medieval (adj): kiến trúc Trung Cổ
  • Mastery (n): ưu thế
  • Mindset (n): tư duy
  • Martial art (n): võ thuật
  • Navigate (v): điều hướng
  • Neurodegeneration (n): bệnh thoái hóa tế bào não
  • Nudge (v): điều chỉnh
  • Nurturing (n): nuôi dưỡng
  • Notion (n): quan điểm
  • Nonprofit : phi lợi nhuận
  • Ongoing (adj): đang xảy ra
  • Osteoporosis (n): chứng loãng xương
  • Orientation (n): sự định hướng
  • Outreach (v): vượt hơn
  • 3D printing (n): công nghệ ấn xuất 3 chiều
  • Prototyping (n): sự tạo mẫu
  • Prestigious (adj): uy tín
  • Paradigm-shifting: chuyển hóa
  • Photochemistry (n): quang hóa học
  • Philosophy (n): triết lý
  • Peel off (v): mở ra
  • Perceptible (adj): cảm nhận
  • Pre-kindergarten (n): mẫu giáo
  • Revolution (n): cuộc cải cách
  • Rigorous (adj): nghiêm ngặt
  • Reminiscent (adj): gợi nhớ
  • Rotate (v): quay
  • Regeneration (n): sự tái sinh
  • Reform (n): sự cải thiện
  • Reinforce (v): củng cố
  • Self-eating cell (n): tự thực bào
  • Sustain (v): duy trì
  • Superconductor (n): chất siêu dẫn
  • Starve (v): bỏ đói
  • Sensor (n): cảm biến
  • Stoke (v): thổi bùng
  • Stoop (v): cúi xuống
  • Scenario (n): tình huống
  • Simulation (n): sự giả vờ
  • Sponsor (v): tài trợ
  • Streamline (v): sắp xếp hợp lý hoá
  • Standardize (v): chuẩn hóa
  • Shepherd (v): dẫn dắt
  • Torture (v): tra tấn
  • Topology (n): hình học không gian
  • Twist (v): xoắn
  • Two-dimensional (adj): 2 chiều
  • Trigonometry (n): lượng giác
  • Uplift (n): nâng cao
  • Unprecedented (adj): chưa bao giờ có
  • Unfold (v): hé lộ
  • Unravel (v): làm sáng tỏ
  • Utopian (adj): duy tâm
  • Vacuole (n): không bào
  • Virtual Reality (n): công nghệ thực tế ảo
  • Vibration (n): sự rung động
  • Yeast (n): nấm