Home Blog Tổng hợp từ vận về chiến tranh

Tổng hợp từ vận về chiến tranh

 

Từ vựng  Nghĩa tiếng việt 
president /ˈprezɪdənt/ tổng thống
admiral /ˈædmərəl/ đô đốc
air army /erˈɑːrmi/ không quân
infantry /ˈɪnfəntri/ bộ binh
army /ˈɑːrmi/ quân đội
captain /ˈkæptɪn/ đại úy
chief of staff /tʃiːfəvstæf/ tham mưu trưởng
colonel /ˈkɜːrnl/ đại tá
commanding officer /kəˈmændɪŋˈɑːfɪsər/ chỉ huy
commando /kəˈmændoʊ/ đặc công
ommunist party member /ˈkɑːmjənɪstˈpɑːrtiˈmembər/ đảng viên
corporal /ˈkɔːrpərəl/ hạ sĩ
general /ˈdʒenrəl/ đại tướng
lead /liːd/ lãnh đạo
lieutenant colonel /luːˌtenənt ˈkɜːrnl/ trung tá
lieutenant general /luːˌtenənt ˈdʒenrəl/ trung tướng
lieutenant /luːˈtenənt/ thượng úy
major general /ˌmeɪdʒər ˈdʒenrəl/ thiếu tướng
major /ˈmeɪdʒər/ thiếu tá
navy /ˈneɪvi/ hải quân
officer /ˈɑːfɪsər/ sĩ quan
sergeant /ˈsɑːrdʒənt/ trung sĩ
sub lieutenant /ˌsʌb luːˈtenənt/ trung úy
aerial torpedo /ˈeriəltɔːrˈpiːdoʊ/ ngư lôi trên không
ammunition /ˌæmjuˈnɪʃn/ đạn dược
artillery corps /ɑːrˈtɪlərikɔːr/ pháo binh
artillery strike /ɑːrˈtɪləristraɪk/ pháo kích
autonomous aircraft /ɔːˈtɑːnəməsˈerkræft/ máy bay lại tự động
binoculars /bɪˈnɑːkjələrz/ ống nhòm
bombing aircraft /ˈbɑːmɪŋˈerkræft/ máy bay ném bom
bulletproof vest /ˈbʊlɪtpruːfvest/ áo chống đạn
freedom /ˈfriːdəm/ tự do
grenade /ɡrəˈneɪd/ lựu đạn
handgun /ˈhændɡʌn/ súng ngắn
jet /dʒet/ máy bay phản lực
minefield /maɪnfiːld/ bãi mìn
mine /maɪn/ mìn
nuclear bomb /ˈnuːkliərbɑːm/ bom nguyên tử
nuclear weapons /ˈnuːkliərˈwepənz/ vũ khí hạt nhân
orange agent /ˈɔːrɪndʒˈeɪdʒənt/ chất độc màu da cam
rocket /ˈrɑːkɪt/ hỏa tiễn
scout plane /skaʊtpleɪn/ máy bay trinh sát
submarine /ˈsʌbməriːn/ tàu ngầm
tank /tæŋk/ xe tăng
time bomb /ˈtaɪm bɑːm/ bom hẹn giờ
torpedo /tɔːrˈpiːdoʊ/ ngư lôi
warship /ˈwɔːrʃɪp/ chiến hạm
a barracks /əˈbærəks quân trại
ammunition depot /ˌæmjuˈnɪʃnˈdiːpoʊ/ kho đạn
battlefield /ˈbætlfiːld/ chiến trường
bunker /ˈbʌŋkər/ hầm trú ẩn
Congress /ˈkɑːŋɡrəs/ quốc hội
Cu Chi tunnels /CủChiˈtʌnl/ địa đạo Củ Chi
headquarters /ˈhedkwɔːrtərz/ tổng hành dinh
house of compassion /haʊs əv kəmˈpæʃn/ nhà tình thương
house of gratitude /haʊs əvˈɡrætɪtuːd/ nhà tình nghĩa
memorial cemetery /məˈmɔːriəlˈseməteri/ nghĩa trang
military history museum /ˈmɪləteriˈhɪstrimjuˈziːəm/ bảo tàng quân sự
Unification Palace /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃnˈpæləs/ Dinh Thống Nhất
a demonstration /əˌdemənˈstreɪʃn/ cuộc biểu tình
anti-communist /ˈæntiˈkɑːmjənɪst/ phản động
attack /əˈtæk/ tấn công
anti-war /ˈænti wɔːr/ phản chiến
border war /ˈbɔːrdərwɔːr/ chiến tranh biên giới
class /klæs/ tầng lớp
class struggle /klæsˈstrʌɡl/ đấu tranh giai cấp
economic crisis /ˌekəˈnɑːmɪkˈkraɪsɪs/ khủng hoảng kinh tế
feudal /ˈfjuːdl/ phong kiến
government /ˈɡʌvərnmənt/ nhà nước
military forces /ˈmɪləterifɔːrsiz/ lực lượng quân sự
armed forces /ɑːrmd ˈfɔːrsɪz/ lực lượng vũ trang
military intelligence corps /ˈmɪləteri ɪnˈtelɪdʒəns kɔːr/ quân tình báo
movement /ˈmuːvmənt/ phong trào
nationalism /ˈnæʃnəlɪzəm/ chủ nghĩa dân tộc
peace /piːs/ hòa bình
political crisis /pəˈlɪtɪklˈkraɪsɪs/ khủng hoảng chính trị
psychological warfare /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪklˈwɔːrfer/ chiến tranh tâm lý
power /ˈpaʊər/ quyền lực
resistance /rɪˈzɪstəns/ kháng chiến
revolt /rɪˈvoʊlt/ khởi nghĩa
revolution /ˌrevəˈluːʃn/ cách mạng
under siege /ˈʌndərsiːdʒ/ bị bao vây
unite /juˈnaɪt/ đoàn kết
death row inmate /deθroʊˈɪnmeɪt/ tử tù
Heroine Vietnamese Mothers /ˈheroʊɪnˌvjetnəˈmiːzˈmʌðərz/ Bà mẹ Việt Nam anh hùng
martyr /ˈmɑːrtər/ liệt sỹ
prisoner of war /ˌprɪznər əv ˈwɔːr/ tù binh
veteran /ˈvetərən/ cựu chiến binh
war invalid /wɔːrˈɪnvəlɪd/ thương binh
bloody /ˈblʌdi đẫm máu
camouflage /ˈkæməflɑːʒ/ ngụy trang
casualties /ˈkæʒuəltiz/ thương vong
desertion /dɪˈzɜːrʃn/ đào ngũ
evacuate /ɪˈvækjueɪt/ di tản
fight /faɪt/ chiến đấu
guerilla /ɡəˈrɪlə/ du kích
henchman /ˈhentʃmən/ tay sai
invade /ɪnˈveɪd/ xâm chiếm
liberate /ˈlɪbəreɪt/ giải phóng
massacre /ˈmæsəkər/ tàn sát
migrate /ˈmaɪɡreɪt/ di cư
mole /moʊl/ nội gián
negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ đàm phán
precautionary /prɪˈkɔːʃəneri/ phòng bị
raid /reɪd/ đột kích
reform /rɪˈfɔːrm/ cải cách
religion /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
self-defend /selfdɪˈfend/ tự vệ
strategy /ˈstrætədʒi/ chiến lược
tactic /ˈtæktɪk/ chiến thuật
totalitarian /toʊˌtæləˈteriən/ chuyên chế
advisory board /ədˈvaɪzəribɔːrd/ bộ tham mưu
agreement /əˈɡriːmənt/ hiệp ước
communist /ˈkɑːmjənɪst/ cộng sản
Declaration of independence /ˌdekləˈreɪʃn əvˌɪndɪˈpendəns/ bản tuyên ngôn độc lập
delegation /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ phái đoàn
fighting unit /ˈfaɪtɪŋˈjuːnɪt/ đơn vị chiến đấu
heritage /ˈherɪtɪdʒ di sản
independence /ˌɪndɪˈpendəns/ độc lập
liberation day /ˌlɪbəˈreɪʃndeɪ/ ngày giải phóng
unify the country /ˈjuːnɪfaɪ ðəˈkʌntri/ thống nhất đất nước
monument /ˈmɑːnjumənt/ tượng đài
Paris Treaty /ˈpærɪsˈtriːti/ hiệp định Paris
people /ˈpiːpl/ dân tộc
Avert war đẩy lùi chiến tranh
Call for a cease-fire sự kêu gọi ngừng bắn
Unconditional surrender sự đầu hàng vô điều kiện
To triumph over the enemy chiến thắng kẻ thù
Triumph song bài ca chiến thắng
Negotiate a peace agreement đàm phán hòa bình
Sign a peace treaty ký kết hợp ước hòa bình
National Mediation hòa giải dân tộc
Liberation Day ngày giải phóng
Zone of operations khu vực tác chiến
Ministry of defence bộ quốc phòng
Veteran troops quân đội thiện chiến
Vice Admiral phó đô đốc
To postpone (military) action hoãn binh
Parachute troops quân nhảy dù
Mutiny cuộc nổi dậy chống đối
Line of march đường hành quân
Liaison officer sĩ quan liên lạc
Interception đánh chặn
Improvised Explosive Device (IED) bom gây nổ tức thì
Insurgency tình trạng nổi dậy
Intelligence bureau/ intelligence department vụ tình báo
Lieutenant-Commander thiếu tá hải quân
Guerrilla warfare chiến tranh du kích
Heavy armed được trang bị vũ khí hạng nặng