Home Blog Tình cảm tiếng Nhật là gì

Tình cảm tiếng Nhật là gì

Tình cảm tiếng Nhật là 感情(かんじょう). Tình cảm (cảm xúc) là những thái độ thể hiện sự rung cảm của con người đối với sự vật, hiện tượng, phản ánh ý nghĩa của chúng trong mối liên quan với nhu cầu và động cơ con người.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tình cảm:

感情の喚起(かんじょうのかんき)Khơi gợi tình cảm

悪感情の発生(あくかんじょうのはっせ)Có ác cảm

感情解放(かんじょうかいほう)Giải phóng cảm xúc

感情の誤謬(かんじょうのごびゅう)Sai lầm cảm tính

Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan tới tình cảm:

1.心理学は人間の感情を扱う。

Shinrigaku wa ningen no kanjou wo atsukau.

Tâm lí học dùng để giải quyết cảm xúc của con người.

2.「そんな感情を抱くな」と言うのは無茶ですし、「そんな気持ち、抱いても忘れてしまえ」ってのはもっと無茶です。

“Sonna kanjou wo dakuna” toiu no wa mucha desushi, “sonna kimochi, daite mo wasureteshimae” tte no wa motto muchadesu.

Thật phi lý khi nói “Đừng có giữ những cảm xúc như vậy nữa”, và lại càng bất thường hơn khi nói “Hãy quên hết những cảm xúc ấy đi, dù cho chúng còn chất chứa trong lòng”.

3. これからそういう感情が生まれてくるのでしょうか?

Korekara souiu kanjou ga umaretekuru no deshouka?

Thời nay thì có thể  nảy sinh ra được tình cảm như thế không cơ chứ?