Home Blog Thư giãn tiếng Nhật là gì

Thư giãn tiếng Nhật là gì

Thư giãn tiếng Nhật là rirakkusu (リラックス). Thư giãn là làm cho cơ bắp và hệ thần kinh thoải mái hoàn toàn sau các hoạt động tay chân, lao động trí óc căng thẳng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thư giãn.

Kuuringudaun (クーリングダウン): Thư giãn từ từ.

Sutoresu wo yawarageru (ストレスを和らげる): Giải stress.

Seishin o rirakkusu (精神をリラックス): Thư giãn tinh thần.

Ansei (安静): Nghỉ ngơi.

Kiraku (気楽): Dễ chịu, nhẹ nhõm.

Youki (陽気): Thảnh thơi.

Kaiteki (快適): Thoải mái.

Goraku (娯楽): Giải trí.

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến thư giãn.

読書しながらコーヒーを飲むのはとてもリラックスできる体験です。

Dokusho shinagara koohii wo nomu no wa totemo rirakkusudekiru taikendesu.

Vừa uống cà phê vừa đọc sách là một việc rất thư giãn.

旅行をすることはとてもリラックスできるので、いつまでも旅行したいです。

Ryokou wo suru koto wa totemo rirakkusu dekiru node, itsu made mo ryokou shitaidesu.

Bởi vì việc đi du lịch cực kì thư giãn nên tôi cứ muốn đi du lịch mãi.

マッサージを受けるのは一番リラックスだよ。

Masseeji wo tsukeru nowa ichiban rirakkusu da yo.

Được mát-xa là việc thư giãn nhất luôn đó.

1週間のハードワークの後、彼は今、心をリラックスさせる必要があります。

Isshuukan no haaadowaaku no ato, kare wa ima, kokoro o rirakkusu saseru hitsuyou ga arimasu.

Sau một tuần làm việc mệt mỏi, bây giờ anh ấy cần thư giãn đầu óc.