Tàu điện ngầm tiếng Nhật là chikatetsu (地下鉄).

Tàu điện ngầm là hệ thống giao thông rộng lớn chuyên dùng chở khách ở các đô thị.

Một số từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật.

Kuruma (車): Ô tô.

Takushii (タクシー): Taxi.

Jitensh (自転車): Xe đạp.

Basu (バス): Xe buýt.

Torakku (トラック): Xe tải.

Supootsu kaa (スポーツカー): Xe thể thao.

Kyuukyuusha (救急車): Xe cứu thương.

Patokaa (パトカー): Xe cảnh sát tuần tra.

Shirobai (白バイ): Xe cảnh sát.

Ootobai (オートバイ): Xe gắn máy.

Sanrinsha (三輪車): Xe ba bánh.

Basha (馬車): Xe ngựa kéo.

Jinrikisha (人力車): Xe kéo.

Kisha (汽車): Tàu chạy bằng hơi nước.

Densha (電車): Tàu điện.

Shinkansen (新幹線): Tàu cao tốc.

Fune (船): Tàu thủy.

Hansen (帆船): Thuyền buồm.

Yotto (ヨット): Du thuyền.

Ferii (フェリー): Phà.

Hikouki (飛行機): Máy bay.

Herikoputaa (ヘリコプター): Máy bay trực thăng.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

4 × two =