Home Blog Những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh

Những mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh

Hiểu lầm là vấn đề không ai muốn mắc phải, nhưng lỡ may chúng ta xảy ra những hiểu lầm không đáng có thì phải nói như thế nào để đối phương thấu hiểu. Cùng nhau học một số câu xin lỗi hay trong tiếng Anh nhé!

1. Xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh cho người yêu có thể bạn sẽ cần đó.

  • Sorry for making me sad. I will change for the better.
    Xin lỗi vì đã làm em buồn. Anh sẽ thay đổi để trở nên tốt hơn.
  • I promise this will be the last time I make a mistake. You are a beautiful and kind girl, you will forgive me, won’t you?
    Anh hứa đây sẽ là lần cuối cùng anh mắc lỗi. Em là cô gái xinh đẹp và tốt bụng, em sẽ tha thứ cho anh đúng không?
  • As long as you cry, all mistakes are due to you. I’m sorry for making you sad because of me. Do not Cry. I cry will not be beautiful anymore
    Chỉ cần em khóc thì mọi lỗi lầm là do anh. Anh xin lỗi vì đã làm em phải buồn vì anh. EM đừng khóc. Em khóc sẽ không còn xinh đẹp nữa.
  • I’m sorry to see you myself and love you when I don’t have anything in hand to take care of you.
    Anh xin lỗi vì bản thân lại gặp em và yêu em khi chưa có gì trong tay để chăm sóc cho em.
  • I apologize for sometimes I’m not mature enough to understand you.
    Anh xin lỗi vì đôi khi bản thân chưa đủ trưởng thành để thấu hiểu em.
  • I’m sorry for misunderstanding you and for letting you suffer a lot.
    Anh xin lỗi vì đã hiểu lầm em và để em chịu nhiều tổn thương.
  • I’m sorry for not coming soon enough to make you suffer like that.
    Anh xin lỗi vì đã không đến sớm hơn để em phải đau lòng như vậy.
  • I’m sorry for making you suffer because of me.
    Anh xin lỗi vì đã khiến em phải khổ vì anh.
  • I’m sorry for not giving you the life you wanted.
    Anh xin lỗi vì đã không mang đến cho em cuộc sống như em mong muốn.

2. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình

Cùng xua đi sự gượng gạo với những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình dưới đây nhé.

  • I’m sorry for being stubborn and not listening to you
    Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời mẹ.
  • I’m sorry for sneaking out to play without your permission.
    Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép.
  • I’m sorry for not understanding the great sacrifice you made for me. I love you, Mom.
    Con xin lỗi vì đã không hiểu được sự hy sinh to lớn của bố mẹ dành cho con. Con yêu mẹ.
  • I’m sorry for being irritated with you.
    Con xin lỗi vì đã cáu gắt với bố mẹ.
  • I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you.
    Bố xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con.
  • I’m sorry for not believing what you said and hitting you. I really is a bad dad.
    Bố xin lỗi vì đã không tin vào những điều con nói và đã đánh con. Bố thật là một ông bố tồi.
  • I’m sorry I shouted at you in front of everyone, making you ashamed. Don’t be mad at me.
    Bố xin lỗi vì đã lớn tiếng với con trước mặt mọi người, khiến con phải xấu hổ. Đừng giận bố nhé.

3. Xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Dưới đây là một số câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc giúp bạn giải vây một cách hiệu quả.

  • I’m sorry for being late. I promise this is the first time and also the last.
    Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi hứa đây là lần đầu tiên cũng là lần cuối cùng.
  • I’m sorry for messing with your report.
    Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn.
  • I’m sorry for dropping your phone. I will have it repaired. You can use my phone temporarily until I bring your phone home.
    Tôi xin lỗi vì đã làm rơi chiếc điện thoại của bạn. Tôi sẽ đem nó đi sửa. Bạn có thể dùng tạm điện thoại của tôi cho đến khi tôi đem chiếc điện thoại của bạn về.
  • I apologize for not completing the assigned work. Please give me one more chance.
    Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao. Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa.
  • I feel extremely guilty for losing this important contract. I accept all responsibility before the company.
    Tôi cảm thấy vô cùng có lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này. Tôi xin chịu mọi trách nhiệm trước công ty.
  • I’m sorry I forgot the important thing you said.
    Tôi xin lỗi vì đã quên mất điều quan trọng mà bạn nói