Home Blog Mạnh mẽ tiếng Nhật là gì

Mạnh mẽ tiếng Nhật là gì

Mạnh mẽ trong tiếng Nhật được tạo thành bởi 2 từ Hán 頑( NGOAN) và 健(KIỆN).

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mạnh mẽ:

強力 (きょうりょく- kyouryoku): lực mạnh

健やか (すこやか- sukoyaka): mạnh mẽ

炊くまい(たくまい- takumai): vạm vỡ

はつら つ( hatsuratsu): sống động

きっぱりと( kipparito): dứt khoát

どぎつい( dogitsui): hung dữ

急激 (きゅうげき- kyuugeki): quyết liệt

きびきび( kibikibi): hăng hái.

Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan đến mạnh mẽ:

国際的な努力の勢い.

Kokunaijyuyou no ikioi.

( Sức mạnh của hợp tác quốc tế.)

大幅にグレードアップした新製品ライン.

Oohaba ni gure- doappu shita shinseihin rain.

( Dòng sản phẩm mới có nhiều cải tiến mạnh mẽ.)

頑健回帰.

Gankenkaiki.

( Quay trở lại một cách mạnh mẽ.)

頑健な開拓者たち.

Ganken na kaitakusya tachi.

( Những người tiên phong mạnh mẽ.)

日本人が受けた衝撃は強烈なものだった.

Nihonjin ga uketa syougeki wa kyouretsu na mono datta.

( Ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ.)

急激な教育政策の変更.

Kyuugeki na kyouikuseisaku no henkou.

(Thay đổi chính sách giáo dục một cách mạnh mẽ.)