Home Blog Kem chống nắng tiếng Nhật là gì? Một số ví dụ

Kem chống nắng tiếng Nhật là gì? Một số ví dụ

Kem chống nắng tiếng Nhật là gì? Một số ví dụ
Kem chống nắng tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, kem chóng nắng là: hiyakedome (日焼け止め)

Kem chóng nắng là một sản phẩm được bôi ngoài da nhằm giúp bảo vệ ánh sáng chủ yếu hấp thụ, hoặc ở mức độ thấp hơn so với phản xạ một số bức xạ từ tia cực tím trực tiếp của mặt trời và do đó sẽ giúp bảo vệ làn da khỏi cháy nắng và quan trọng nhất đó chính là ngăn ngừa ung thư da.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan về mỹ phẩm:

  • コンシーラー (konshīrā): Kem che khuyết điểm
  • 下地 (メイクしたじ, meikushitaji): Kem lót
  • クリーム (kurīmu): Kem dưỡng da
  • BBクリー (BB kurī): Kem nền BB
  • クレンジング (kurenjingu): Kem tẩy trang
  • アイライナー (airainā): Chì kẻ mắt
  • アイシャドウ (aishadō): Phấn mắt
  • ハイライト (hairaito): Phấn tạo khối
  • チーク (chīku): Phấn má
  • 口紅 (くちべに, kuchibeni): Son môi
  • マスカラ (masukara): Mascara
  • アイブロウ (aiburou): Kẻ lông mi

Các mẫu câu tiếng nhật về kem chống nắng:
1. 外出寺に日焼け止めを塗る必要があります。(Gaishutsu tera ni hiyakedome o nuru hitsuyō ga arimasu)

=> Tạm dịch: Nên bôi kem chống nắng khi ra đường.

2. ミラ、良い日焼け止めを知っていますか。(Mira, yoi hiyakedome o shitte imasu ka)

=> Tạm dịch: Chị Mira có biết loại kem chống nắng tốt không

Hy vọng thông qua bài viết trên của hsexweek sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến kem chống nắng tiếng Nhật là gì? cùng với một số từ vựng và các ví dụ liên quan. Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ Công ty Khử Trùng Xanh (GFC):