Home Học tiếng Anh Con cá tiếng Anh là gì?

Con cá tiếng Anh là gì?

Con cá tiếng Anh là gì?
Con cá tiếng anh là gì?

Con cá tiếng Anh là gì?

Đáp án: Fish

Phát âm: UK /fɪʃ/ – US /fɪʃ/

Định nghĩa: an animal that lives in water, is covered with scales, and breathes by taking water in through its mouth, or the flesh of these animals eaten as food (động vật sống ở nước, có vảy bao phủ và thở bằng cách lấy nước qua miệng hoặc thịt của những động vật này được ăn làm thức ăn):

  • Several large fish live in the pond.
  • I don’t like fish (= don’t like to eat fish).
  • Sanjay caught the biggest fish I’ve ever seen.

Example:

  • Trout are fresh water fish.
  • They always serve fish and chips on friday.
  • They were happy because they had caught a lot of fish that day.
  • Garnish the fish with some fresh parsley and a squeeze of lemon.
  • The river is populated mainly by smaller species of fish.