Home Blog Bất ngờ tiếng Nhật là gì

Bất ngờ tiếng Nhật là gì

Bất ngờ trong tiếng Nhật gồm 2 chữ Hán tự là ” HÀNH” và “THÀNH”, ” 行き成り, phiên âm ra romanji là” ikinari: bất ngờ, đột nhiên.

Một số từ vựng đồng nghĩa với bất ngờ:

案外 (あんがい); bất ngờ, không ngờ

VD: 案外難しい: Không ngờ lại khó thế.

偶然: ( ぐうぜん): bỗng nhiên

ショック: sốc

どきっと: bất ngờ, gấp

突然 (とつぜん): đột nhiên

Các từ vựng liên quan đến từ bất ngờ:

不測の災い (ふそくのわざわい): tai họa bất ngờ

拾い物   ( ひろいもの ): vận may bất ngờ

殴り込み  ( なんぐりこみ): cuộc tấn công bất ngờ

Một số câu ví dụ: 

敵陣を急襲する; tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch.

突然の熱波に続いて: tiếp tục một cơn sóng nhiệt bất ngờ.

突然の来客に〜 : khách đến bất ngờ làm cho chúng tôi lúng túng không biết làm gì.

箱の中から蛙が急に飛び出した。: một vcon ếch bất ngờ nhảy ra từ trong hộp.

そこで物語は突然終わっている: câu chuyện đã kết thúc một cách bất ngờ.