Home Học tiếng Anh 10 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Học tiếng Anh 10 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao By hoctienganh - November 8, 2021 0 898 Facebook Twitter Google+ Pinterest WhatsApp Cricket: crikê Cycling: đua xe đạp. Darts: trò ném phi tiêu. Diving: lặn. Fishing: câu cá Football: bóng đá Go-karting: đua xe kart. Golf: đánh gôn. RELATED ARTICLESMORE FROM AUTHOR 10 từ vựng tiếng anh về màu sắc Quả nho trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ minh họa Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý LEAVE A REPLY Cancel reply Please enter your comment! Please enter your name here You have entered an incorrect email address! Please enter your email address here Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment. Please enter an answer in digits:three × four = Latest posts Con trâu tiếng Anh là gì? September 30, 2021 Bánh mì thịt tiếng Anh là gì December 15, 2021 Gia sư trong tiếng Nhật là gì November 30, 2021 Con vẹt tiếng Anh là gì? October 13, 2021 10 từ vựng tiếng anh về màu sắc December 10, 2021