Home Học tiếng Anh 10 từ vựng tiếng anh về màu sắc

10 từ vựng tiếng anh về màu sắc

1.     White /waɪt/ (adj): trắng
2.     Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
3.     Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
4.     Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
5.     Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
6.     Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
7.     Gray /greɪ/ (adj): xám
8.     Red /red/ (adj): đỏ
9.     Black /blæk/(adj): đen
10.  Brown /braʊn/ (adj): nâu